Trực Tiếp Xổ Số Bình Thuận, XSBTH Ngày 09/05/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
T.Năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 56 |
200N | 607 |
400N | 4440 5286 0799 |
1TR | 8409 |
3TR | 54269 47393 34054 78530 78031 61904 20461 |
10TR | 11727 85350 |
15TR | 26721 |
30TR | 30239 |
2Tỷ | 773364 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/05/2024
0 | 07 09 04 | 5 | 56 54 50 |
1 | 6 | 69 61 64 | |
2 | 27 21 | 7 | |
3 | 30 31 39 | 8 | 86 |
4 | 40 | 9 | 99 93 |
Bình Thuận - 09/05/2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4440 8530 5350 | 8031 0461 6721 | 7393 | 4054 1904 3364 | 56 5286 | 607 1727 | 0799 8409 4269 0239 |
Thống kê Xổ Số Bình Thuận - Xổ số Miền Nam đến Ngày 09/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
94
31 lần
55
22 lần
89
21 lần
98
20 lần
41
18 lần
49
18 lần
45
17 lần
44
15 lần
05
14 lần
52
14 lần
47
13 lần
70
13 lần
81
13 lần
96
12 lần
63
11 lần
35
10 lần
15
9 lần
18
9 lần
90
9 lần
36
8 lần
59
8 lần
02
7 lần
11
7 lần
34
7 lần
37
7 lần
48
7 lần
53
7 lần
60
7 lần
66
7 lần
67
7 lần
71
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 3 Lần | Không tăng | |
09 | 3 Lần | Tăng 1 | |
21 | 3 Lần | Không tăng | |
30 | 3 Lần | Tăng 1 | |
31 | 3 Lần | Tăng 1 | |
68 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
06 | 5 Lần | Không tăng | |
23 | 5 Lần | Không tăng | |
29 | 5 Lần | Không tăng | |
00 | 4 Lần | Giảm 1 | |
03 | 4 Lần | Không tăng | |
09 | 4 Lần | Tăng 1 | |
14 | 4 Lần | Không tăng | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
21 | 4 Lần | Tăng 1 | |
30 | 4 Lần | Tăng 1 | |
31 | 4 Lần | Không tăng | |
42 | 4 Lần | Giảm 2 | |
72 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
24 | 14 Lần | Không tăng | |
42 | 12 Lần | Không tăng | |
14 | 11 Lần | Không tăng | |
03 | 10 Lần | Không tăng | |
31 | 10 Lần | Tăng 1 | |
51 | 10 Lần | Không tăng | |
61 | 10 Lần | Tăng 1 | |
90 | 10 Lần | Không tăng | |
17 | 9 Lần | Không tăng | |
72 | 9 Lần | Không tăng | |
73 | 9 Lần | Không tăng | |
78 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | 4 | 0 | 10 Lần | 1 | ||
5 Lần | 0 | 1 | 12 Lần | 5 | ||
14 Lần | 1 | 2 | 9 Lần | 0 | ||
10 Lần | 3 | 3 | 11 Lần | 2 | ||
4 Lần | 0 | 4 | 10 Lần | 3 | ||
7 Lần | 2 | 5 | 3 Lần | 1 | ||
10 Lần | 4 | 6 | 7 Lần | 0 | ||
9 Lần | 1 | 7 | 7 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 8 | 10 Lần | 3 | ||
7 Lần | 3 | 9 | 11 Lần | 4 |