Trực Tiếp Xổ Số Kon Tum, XSKT Ngày 12/05/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - KQXS KT
CN | Loại vé: XSKT |
100N | 23 |
200N | 225 |
400N | 1667 5119 8554 |
1TR | 1904 |
3TR | 02390 77922 21454 56238 52626 53205 53532 |
10TR | 15442 17891 |
15TR | 56286 |
30TR | 12096 |
2Tỷ | 756179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 12/05/2024
0 | 04 05 | 5 | 54 54 |
1 | 19 | 6 | 67 |
2 | 23 25 22 26 | 7 | 79 |
3 | 38 32 | 8 | 86 |
4 | 42 | 9 | 90 91 96 |
Kon Tum - 12/05/2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2390 | 7891 | 7922 3532 5442 | 23 | 8554 1904 1454 | 225 3205 | 2626 6286 2096 | 1667 | 6238 | 5119 6179 |
Thống kê Xổ Số Kon Tum - Xổ số Miền Trung đến Ngày 12/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
34
22 lần
01
21 lần
07
21 lần
08
19 lần
00
18 lần
88
17 lần
29
16 lần
11
13 lần
52
13 lần
63
13 lần
77
13 lần
81
13 lần
17
12 lần
09
11 lần
43
11 lần
53
11 lần
24
9 lần
65
9 lần
72
9 lần
75
9 lần
93
9 lần
31
8 lần
39
8 lần
55
8 lần
59
7 lần
62
7 lần
66
7 lần
69
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
22 | 5 Lần | Tăng 1 | |
38 | 4 Lần | Không tăng | |
86 | 4 Lần | Tăng 1 | |
16 | 3 Lần | Không tăng | |
19 | 3 Lần | Tăng 1 | |
49 | 3 Lần | Giảm 1 | |
54 | 3 Lần | Tăng 2 | |
84 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
38 | 7 Lần | Tăng 1 | |
22 | 6 Lần | Tăng 1 | |
13 | 4 Lần | Không tăng | |
16 | 4 Lần | Không tăng | |
19 | 4 Lần | Không tăng | |
35 | 4 Lần | Không tăng | |
36 | 4 Lần | Không tăng | |
49 | 4 Lần | Giảm 1 | |
54 | 4 Lần | Tăng 1 | |
86 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
54 | 14 Lần | Tăng 2 | |
86 | 11 Lần | Tăng 1 | |
19 | 10 Lần | Tăng 1 | |
22 | 10 Lần | Tăng 1 | |
61 | 10 Lần | Không tăng | |
57 | 9 Lần | Không tăng | |
59 | 9 Lần | Giảm 1 | |
84 | 9 Lần | Không tăng | |
05 | 8 Lần | Tăng 1 | |
13 | 8 Lần | Không tăng | |
36 | 8 Lần | Không tăng | |
38 | 8 Lần | Giảm 1 | |
44 | 8 Lần | Không tăng | |
46 | 8 Lần | Không tăng | |
78 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kon Tum TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 5 | 0 | 10 Lần | 5 | ||
12 Lần | 2 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
11 Lần | 1 | 2 | 9 Lần | 1 | ||
11 Lần | 5 | 3 | 5 Lần | 1 | ||
12 Lần | 1 | 4 | 11 Lần | 2 | ||
10 Lần | 2 | 5 | 8 Lần | 4 | ||
6 Lần | 0 | 6 | 10 Lần | 1 | ||
4 Lần | 1 | 7 | 8 Lần | 2 | ||
7 Lần | 2 | 8 | 11 Lần | 2 | ||
11 Lần | 7 | 9 | 10 Lần | 3 |